taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare
taphocsinhgiare


Bảng báo giá văn phòng phẩm giá rẻ cho Khách hàng Doanh nghiệp tại TP.HCM
  • Bảng báo giá văn phòng phẩm giá rẻ cho Khách hàng Doanh nghiệp tại TP.HCM

  • Giá: Liên hệ

  • Mã sản phẩm: vanphongphamgiare
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Tình trạng: Còn hàng
  • Đơn vị:
  • MUA HÀNG



<td class="xl76" ali

STT TÊN HÀNG ĐVT QUY CÁCH  ĐƠN GIÁ 
NHÓM 1: GIẤY IN GIÁ SỈ CHO DOANH NGHIỆP
1 A4 (98/500/EXCEL) Ram Kiện 5 ram 84,240
2 A4(80/500/EXCEL) Ram Kiện 5 ram 65,880
3 A4(80/420/EXCEL) Ram Kiện 5 ram 55,340
4 A4 (70/500/EXCEL) Ram Kiện 5 ram 57,780
5 A4 (70/420/EXCEL) Ram Kiện 5 ram 48,535
6 A4(58/500/GÓI TRẮNG) Ram Kiện 5 ram 54,540
7 A4 (58 VÀNG/500) Ram Kiện 5 ram 52,920
8 A4(INDO/70/500/EXCEL) Ram Kiện 5 ram 57,780
9 A4 (INDO 80/500/EXCEL) Ram Kiện 5 ram 65,880
10 GIẤY THÙNG COPY PRINT A4 70 Ram Thùng 5 ram 61,020
11 GIẤY THÙNG LASER A4 70 Ram Thùng 5 ram 61,020
12 GIẤY THÙNG QUALITY A4 80 Ram Thùng 5 ram 68,904
13 GIẤY THÙNG HB PLUS A4 70 Ram Thùng 5 ram 62,100
14 GIẤY THÙNG HB DOUBLE A4 70 Ram Thùng 5 ram 62,100
15 GIẤY WHITE SMOOTH A4 70 (CO) Ram Kiện 5 ram 59,940
16 GIẤY WHITE SMOOTH A4 80 (CO) Ram Kiện 5 ram 68,040
17 A4 70 ( xanh biển, lá, vàng, hồng) Ram Kiện 5 ram 71,280
18 A4 80 (xanh biển, lá, vàng, hồng) Ram Kiện 5 ram 81,000
19 BÌA A4 160 (xanh biển, lá, vàng, hồng) Xấp Thùng 5 ram 28,296
20 A4 165 BÌA TRẮNG Ram Thùng 5 ram 30,240
NHÓM 2: KẸP ACCO + KẸP BƯỚM
21 Acco nhựa Ageless Hộp 100h/thùng        14,850
22 Acco sắt Ageless Hộp 100h/thùng        19,575
23 Acco sắt SDI Hộp 100h/thùng        20,925
24 Kẹp bướm Slecho 15 mm Hộp            3,780
25 Kẹp bướm Slecho 19mm Hộp            4,320
26 Kẹp bướm Slecho 25mm Hộp            6,345
27 Kẹp bướm Slecho 32mm Hộp          10,395
28 Kẹp bướm Slecho 41mm Hộp          14,850
29 Kẹp bướm Slecho 51mm Hộp          24,300
NHÓM 3: BẤM KIM + KIM BẤM + BẤM LỖ
30 Bấm kim số 3 207 ( Eagle ) Cái 120c/thùng        35,100
31 Bấm kim số 3 206A ( Eagle ) Cái 120c/thùng        40,500
32 Bấm kim số 3 xoay 9628 Cái 72c/thùng        64,800
33 Bấm kim lớn 50LA Cái 6c/thùng      243,000
34 Bấm kim lớn 50SA Cái 12c/thùng      148,500
35 Bấm kim 10 plus ( Nhật) Cái          37,800
36 Bấm lỗ Eagle 837 Cái 72c/thùng        36,450
37 Bấm 2 lổ Ageless 978 Cái  24 cái / thùng         63,450
38 Bấm 2 lổ  Ageless 9670 Cái  12 cái / thùng       243,000
39 Kim bấm 10 Ageless Hộp 1000h/thùng          2,160
40 Kim bấm 10 Plus (Nhật) Hộp            3,780
41 Kim bấm 3 Ageless Hộp 500h/thùng          4,320
42 Kim bấm 3 SDI Hộp 500h/thùng          4,725
43 Kim bấm 10 SDI Hộp 1000h/thùng          2,363
44 Kim bấm 23/8 Hộp 240h/thùng        10,125
45 Kim bấm 23/10 Hộp 200h/thùng        11,475
46 Kim bấm 23/13 Hộp 150h/thùng        12,825
47 Kim bấm 23/15 Hộp 150h/thùng        14,175
48 Kim bấm 23/17 Hộp 120h/thùng        15,525
49 Kim bấm 23/20 Hộp 120h/thùng        17,550
50 Kim bấm 23/23 Hộp 120h/thùng        18,900
51 Kẹp giấy nhọn C62 (hộp 100 kim) Hộp 50h/thùng          3,173
52 Kẹp giấy nhựa nhiều màu TP Bịch nhỏ 200 bịch/thùng          1,350
53 Gỡ kim 1029 Eagle Cái 288c/thùng          6,750
54 Gỡ kim 1029 Ageless Cái 288c/thùng          6,480
55 Tháo kim kềm Eagle Cái 144c/thùng        32,400
NHÓM 4: BÌA LƯU HỒ SƠ
56 Bìa còng 2 mặt si 5cm, 7cm A4/F4 Ageless Cái 50c/thùng        29,700
57 Bìa còng Active 9cm F4 Cái 50c/thùng        54,000
58 Bìa còng 5cm -7cm A4/F4 2 mặt PP KS Cái 50c/thùng        65,475
59 Bìa còng 8cm A4/F4 1 mặt PP Kingstar Cái 50c/thùng        79,650
60 Bìa còng 9cm A4/F4 1 mặt PP kingstar Cái 50c/thùng        79,650
61 Bìa còng 10cm A4/F4 1 mặt PP kingstar Cái 50c/thùng        79,650
62 Bìa 2 còng nhựa 2.5cm A4 Kingstar Cái 1cái/bao        39,150
63 Bìa 2 còng nhựa 3.5cm A4 Kingstar Cái 1cái/bao        44,010
64 Bìa 2.5cm xi kiếng A4 2 còng Kingstar Cái 2cái/bao        55,350
65 Bìa 2.5cm xi kiếng A4 3 còng Kingstar Cái 2cái/bao        65,475
66 Bìa 2.5cm xi kiếng A4 4 còng Kingstar Cái 2cái/bao        68,850
67 Bìa 3.5cm xi kiếng A4 2 còng Kingstar Cái 2cái/bao        60,750
68 Bìa 3.5cm xi kiếng A4 3 còng Kingstar Cái 2cái/bao        70,200
69 Bìa 3.5cm xi kiếng A4 4 còng Kingstar Cái 2cái/bao        73,575
70 Bìa 5cm xi kiếng A4 2 còng Kingstar Cái 2cái/bao        75,600
71 Bìa 5cm xi kiếng A4 3 còng Kingstar Cái 2cái/bao        79,650
72 Bìa 5cm xi kiếng A4 4 còng Kingstar Cái 2cái/bao        83,700
73 Bìa 7cm xi kiếng A4 2 còng Kingstar Cái 2cái/bao        78,300
74 Bìa 7cm xi kiếng A4 3 còng Kingstar Cái 2cái/bao        85,050
75 Bìa 7cm xi kiếng  A4 4 còng Kingstar Cái 2cái/bao        88,425
76 Bìa 10cm xi kiếng A4 2 còng Kingstar Cái 2cái/bao        91,800
77 Bìa 10cm xi kiếng A4 3 còng Kingstar Cái 2cái/bao      108,000
78 Bìa 10cm xi kiếng  A4 4 còng Kingstar Cái 2cái/bao      124,200
79 Bìa cây A4 trong nhỏ Cái 600c/thùng          2,835
80 Bìa cây A4 trong lớn Cái 500c/thùng          3,510
81 Bìa trình ký đơn A4 Cái 130c/thùng        10,800
82 Bìa trình ký đôi A4 Cái 100c/thùng        13,500
83 Bìa trình ký đơn F4 Cái 70c/thùng        12,825
84 Bìa trình ký đôi F4 Cái 70c/thùng        18,225
85 Bìa còng cua si 3F5 A4  Cái 50c/thùng        20,250
86 File KINGJIM mở 1 đầu (3cmx300 tờ)  Cái          85,050
87 File KINGJIM mở 1 đầu(5cmx500 tờ)  Cái          91,800
88 File KINGJIM mở 1 đầu (6cmx600 tờ)  Cái          99,900
89 File KINGJIM mở 1 đầu (8cmx800 tờ)  Cái        108,000
90 File KINGJIM  (3cmx300 tờ)  Cái          77,625
91 File KINGJIM (5cmx500 tờ) Cái          83,025
92 File KINGJIM (8cmx800 tờ) Cái          94,500
93 File KINGJIM (10cmx1000 tờ) Cái        104,625
94 File KINGJIM mở 2 đầu (5cmx500 tờ) A3 Cái        243,000
95 File KINGJIM (13cmx1300 tờ)-có phân trang Cái        178,200
96 File KINGJIM (15cmx1500 tờ)-có phân trang Cái        194,400
97 Bìa còng bật A4 5cm - KingJim Cái          47,250
98 Bìa còng bật F4 5cm - KingJim Cái          48,600
99 Bìa còng bật A4 7cm - KingJim Cái          47,250
100 Bìa còng bật F4 7cm - KingJim Cái          48,600
101 Bìa còng bật A4 9cm - KingJim Cái          66,825
102 Bìa còng bật  A4 5CM BL  - (Standard BL) Plus Cái          58,050
103 Bìa còng bật  F4 5CM BL  - (Standard BL) Plus Cái          58,050
104 Bìa còng bật  A4 7CM BL - (Standard BL) Plus Cái          58,050
105 Bìa còng bật  F4 7CM BL ( Cao Cấp ) - Plus Cái          58,050
106 Bìa còng bật A4 5cm - Plus Cái          58,050
107 Bìa còng bật A4 5cm (Standard RD) - Plus Cái          58,050
108 Bìa còng bật F4 5cm (Standard BL) - Plus Cái          58,050
109 Bìa còng bật A4 7cm (Standard BL) - Plus Cái          58,050
110 Bìa còng bật F4 7cm (Standard BL) - Plus Cái          58,050
111 Bìa còng bật A4 9cm (New BL) - Plus Cái          78,300
112 Bìa hộp  Ageless 5cm Cái 30c/thùng        24,300
113 Bìa hộp  Ageless 7cm Cái 30c/thùng        25,650
114 Bìa hộp  Ageless 10cm Cái 30c/thùng        27,000
115 Bìa hộp  Ageless 15cm Cái 25c/thùng        31,050
116 Bìa hộp  Ageless 20cm Cái 20c/thùng        35,100
117 Bìa hộp  Ageless 25cm Cái 20c/thùng        64,800
118 Bìa hộp  Ageless 30cm Cái 20c/thùng        71,550
119 Bìa nút A5 Cái Xấp 20 cái          2,160
120 Bìa nút A4 Cái Xấp 12 cái          3,240
121 Bìa nút F4 Cái Xấp 12 cái          3,240
122 Bìa phân trang nhựa 10 Bộ 400 bộ/thùng          7,830
123 Bìa phân trang nhựa 12 Bộ 300 bộ/thùng          9,180
124 Bìa lổ đỏ Xấp 70x/thùng        33,750
125 Bìa lá A4 Plus Cái 100c/xấp          2,025
126 Bìa kiếng A4 1.5zem ( 1 kg ) Xấp 10 xấp/ 1 cục        62,100
127 Bìa kiếng A3 1.5zem ( 2 kg ) Xấp 10 xấp/ 1 cục      124,200
128 Bìa acco nhựa ( dương , vàng , lá , đỏ ) Cái 500 cái/ thùng          5,940
129 Bìa cột 3 dây 7F TL Cái          12,420
130 Bìa cột 3 dây 10F TL Cái          12,825
131 Bìa cột 3 dây 15F TL Cái          14,175
132 Bìa cột 3 dây 20F TL Cái          15,525
133 Bìa cột 3 dây 7F TD Cái          11,205
134 Bìa cột 3 dây 10F TD Cái          12,825
135 Bìa cột 3 dây 15F TD Cái          14,175
136 Bìa cột 3 dây 20F TD Cái          15,930
137 Bìa nhựa 100 lá Cái          51,975
138 Bìa nhựa 80 lá Cái          44,550
139 Bìa nhựa 60 lá Cái          35,100
140 Bìa nhựa 40 lá Cái          26,325
141 Bìa nhựa 20 lá Cái          18,900
142 Bìa da A4 20 lá Cái          45,900
143 Bìa da A4 40 lá Cái          51,300
144 Bìa da A4 60 lá Cái          58,050
145 Bìa da A4 80 lá Cái          67,500
146 Bìa da A4 100 lá Cái          75,600
147 Bìa da A4 120 lá Cái          83,700
148 Bìa da A4 140 lá Cái          91,800
NHÓM 5: KỆ NHỰA
149 Kệ rổ xéo nhựa Ageless Cái 24 cái/thùng        14,850
150 Kệ rổ xéo nhựa Xukival Cái          19,575
151 Kệ liên hoàn 3 ngăn Ageless Cái 20 cái/thùng        31,050
152 Kệ 2 tầng nhựa trụ Cái 10 cái/thùng        44,550
153 Kệ 2 tầng nhựa trượt Cái 10 cái/thùng        47,250
154 Kệ 3 tầng nhựa trụ Cái 10 cái/thùng        63,450
155 Kệ 3 tầng nhựa trượt Cái 10 cái/thùng        66,150
156 Kê 1 tấng mica 169-1 Cái 50 cái/thùng        49,950
157 Kệ 2 tầng mica 169-2 cái 20 cái/thùng      125,550
158 Kệ 3 tầng trượt mica 169-3 Xukival Cái 10 cái/thùng      178,200
159 Kệ 4 tầng mica trụ 175-4 Xukival Cái 10 cái/thùng      324,000
160 Kệ 3 tầng trượt 180-3 Cái 10 cái/thùng      166,050
NHÓM 6: BÚT
161 Bút lông kim UB-150 0.5 (xanh, đen, đỏ) Cây Hộp 12 cây        35,919
162 Bút lông kim UB-157 (xanh, đen, đỏ) Cây Hộp 12 cây        37,245
163 Bút lông kim UB-177 (xanh, đen, đỏ) Cây Hộp 12 cây        42,547
164 Bút lông kim UB-200 (xanh, đen, đỏ) Cây Hộp 12 cây        59,910
165 Bút nước Mini ( xanh , đen , đỏ ) hộp 12 hộp/ lốc          2,194
166 Bút bi TL 027 xanh, đỏ, đen Cây Hộp 20 cây          3,802
167 Bút bi TL 08 xanh, đỏ, đen Cây Hộp 20 cây          3,802
168 Bút bi TL 079 xanh, đỏ, đen Cây Hộp 20 cây          3,802
169 Bút bi FO 03 xanh, đỏ, đen Cây Hộp 20 cây          3,564
170 Bút bi TL 023 xanh, đỏ, đen Cây Hộp 20 cây          4,514
171 Bút bi TL 025 xanh, đỏ, đen Cây Hộp 20 cây          5,346
172 Bút bi TL 031 xanh, đỏ, đen Cây Hộp 20 cây          9,385
173 Bút bi TL 036 xanh, đỏ, đen Cây Hộp 20 cây        11,167
174 Bút bi TL 047 xanh, đỏ, đen Cây Hộp 20 cây          7,247
175 Bút bi TL 095 xanh, đỏ, đen Cây Hộp 20 cây          7,603
176 Bút đế cắm TL PH02 Bộ Hộp 10 bọ        17,982
177 Bút chì bấm A255 Cây 144c/lốc          9,180
178 Bút chì bấm A125 Cây 144c/lốc          7,425
179 Bút sơn Toyo 101 (5 màu) Cây 144c/lốc          9,450
180 Bút xóa nước CP02 Cây Hộp 10 cây        21,870
181 Xóa kéo Plus dài (Nhật) 42 V269 Cây Hộp 10 cây        24,975
182 Ruột xóa kéo Plus dài 42 V271 (Nhật) Cây Hộp 10 cây        18,900
183 Bút lông dầu PM04 Cây Hộp 10 cây          9,113
184 Bút lông dầu PM09 ( xanh, đen, đỏ) Cây Hộp 10 cây          9,477
185 Bút lông bảng WB03 ( xanh, đen, đỏ) Cây Hộp 10 cây          7,776
186 Bút dạ quang Toyo SP28 (5 màu) Cây 120 cây/ lốc          4,860
187 Bút dạ quang HL03 (5 màu) Cây Hộp 10 cây          7,290
NHÓM 7: RUỘT CHÌ + CHUỐT + THƯỚC + KEO DÁN
188 Ruột chì vàng yoyo 0.5mm Tép 144 vĩ / lốc          4,500
189 Thước dẻo Win 20cm Cây            3,000
190 Thước dẻo Win 30cm Cây            4,500
191 Thước cứng Kim Nguyên 20cm Cây            6,300
192 Keo dán G08 Chai Lốc 12 chai          3,240
193 Keo khô G014 Chai Hộp 30 chai          7,500
NHÓM 8: HỘP CẮM BÚT
194 Hộp cắm bút xoay 3001 Cái 36c/thùng        35,100
195 Hộp cắm bút xoay 3002 Cái 60c/thùng        21,600
196 Hộp cắm bút xoay 3004 Cái 60c/thùng        27,000
197 Hộp cắm bút xoay 3005 Cái 36c/thùng        33,750
198 Hộp cắm bút xoay 3006 Cái 36c/thùng        40,500
199 Hộp cắm bút xoay 3007 Cái 36c/thùng        54,000
200 Hộp cắm bút xoay 3008 Cái 36c/thùng        31,050
201 Hộp cắm bút xoay 3009 Cái 36c/thùng        36,450
202 Hộp cắm bút xoay 3010 Cái 36c/thùng        36,450
203 Hộp cắm bút xoay 3011 Cái 36c/thùng        37,800
204 Hộp cắm bút xoay 3012 Cái 36c/thùng        35,100
205 Hộp cắm bút Xukival 168 Cái 100 cái/ thùng        35,775
206 Hộp cắm bút Xukival 170 Cái 66 cái/thùng        47,925
207 Hộp cắm bút Xukival 172 Cái 75 cái/thùng        47,925
208 Hộp cắm bút Xukival 174 Cái 45 cái/ thùng        50,625
209 Hộp cắm bút Xukival 176 Cái 45 cái/ thùng        50,625
210 Hộp cắm bút Xukival 183 Cái 140 cái/thùng        34,425
211 Hộp cắm bút Xukival 184 Cái 63 cái/thùng        51,300
212 Hộp cắm bút xoay Xukival 201 Cái 48 cái/thùng        50,625
213 Hộp cắm bút vuông Xukival 202 Cái 66 cái/thùng        47,925
214 Hộp cắm bút Xukival 203 Cái 114 cái/thùng        31,725
215 Hộp cắm bút Xukival 204 Cái 140 cái/thùng        31,725
216 Lau bảng 173 Cái 20 cái/lốc        12,150
NHÓM 9: BÀN CẮT GIẤY + CẮT KEO + DAO RỌC GIẤY
217 Bàn cắt giấy Leco gỗ A4 Cái 10cái/thùng      222,750
218 Bàn cắt giấy Leco gỗ A3 Cái 5cái/thùng      249,750
219 Bàn cắt giấy leco Sắt A4 Cái 10cái/thùng      310,500
220 Bàn cắt giấy Leco Sắt A3 Cái 5cái/thùng      513,000
221 Cắt keo TTM 2001 Cái 12 cái/ lố        13,500
222 Cắt keo TTM 2002 Cái 12c/thùng        39,150
223 Cắt keo TTM 2003 Cái 12c/thùng        17,550
224 Cắt keo TTM 2004 Cái 12c/thùng        51,300
225 Cắt keo  DH sắt 5cm Cái 100c/thùng        22,950
226 Cắt keo DH sắt 6cm Cái 100c/thùng        27,675
227 Cắt keo DH sắt 7cm Cái 100c/thùng        31,050
228 Dao rọc giấy nhỏ SDI 0411 Cây 360c/thùng          8,775
229 Dao rọc giấy nhỏ SDI 0404 Cây 360c/thùng          9,180
230 Dao rọc giấy lớn SDI 0423 Cây 288c/thùng        14,580
231 Dao rọc giấy lớn SDI 0426 Cây 288c/thùng        14,175
232 Lưỡi dao SDI lớn ( hộp 10 vĩ ) 520 vĩ / thùng        10,125
233 Lưỡi dao SDI nhỏ ( vĩ 10 )  400 vĩ / thùng           6,480
NHÓM 10: KÉO
234 Kéo bông hồng Cây 300c/thùng          9,450
235 Kéo K19 Cây 240c/thùng        18,900
236 Kéo K20 Cây 240c/thùng        22,950
237 Kéo 180 Cây 480c/thùng        11,880
238 Kéo 183 Cây 480c/thùng        12,825
239 Kéo đồi mồi 120 Cây 720c/thùng          8,100

Sản phẩm cùng loại


Dao nhỏ SDI 0411
Mã số:Dao nhỏ SDI 0411
Dao lớn SDI 0423
Mã số:Dao lớn SDI 0423
Băng keo 2 mặt 1.5P 9Y
Mã số:Băng keo 2 mặt 1.5P 9Y
Acco sắt Ageless
Mã số:Acco sắt Ageless
Băng keo 2 mặt 2.4P 9Y
Mã số:Băng keo 2 mặt 2.4P 9Y
Acco sắt SDI
Mã số:Acco sắt SDI
Băng keo 2 mặt 0.5P 9Y
Mã số:Băng keo 2 mặt 0.5P 9Y
Acco nhựa Ageless
Mã số:Acco nhựa Ageless