Giá: Liên hệ
<td class="xl76" ali
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ |
NHÓM 1: GIẤY IN GIÁ SỈ CHO DOANH NGHIỆP | ||||
1 | A4 (98/500/EXCEL) | Ram | Kiện 5 ram | 84,240 |
2 | A4(80/500/EXCEL) | Ram | Kiện 5 ram | 65,880 |
3 | A4(80/420/EXCEL) | Ram | Kiện 5 ram | 55,340 |
4 | A4 (70/500/EXCEL) | Ram | Kiện 5 ram | 57,780 |
5 | A4 (70/420/EXCEL) | Ram | Kiện 5 ram | 48,535 |
6 | A4(58/500/GÓI TRẮNG) | Ram | Kiện 5 ram | 54,540 |
7 | A4 (58 VÀNG/500) | Ram | Kiện 5 ram | 52,920 |
8 | A4(INDO/70/500/EXCEL) | Ram | Kiện 5 ram | 57,780 |
9 | A4 (INDO 80/500/EXCEL) | Ram | Kiện 5 ram | 65,880 |
10 | GIẤY THÙNG COPY PRINT A4 70 | Ram | Thùng 5 ram | 61,020 |
11 | GIẤY THÙNG LASER A4 70 | Ram | Thùng 5 ram | 61,020 |
12 | GIẤY THÙNG QUALITY A4 80 | Ram | Thùng 5 ram | 68,904 |
13 | GIẤY THÙNG HB PLUS A4 70 | Ram | Thùng 5 ram | 62,100 |
14 | GIẤY THÙNG HB DOUBLE A4 70 | Ram | Thùng 5 ram | 62,100 |
15 | GIẤY WHITE SMOOTH A4 70 (CO) | Ram | Kiện 5 ram | 59,940 |
16 | GIẤY WHITE SMOOTH A4 80 (CO) | Ram | Kiện 5 ram | 68,040 |
17 | A4 70 ( xanh biển, lá, vàng, hồng) | Ram | Kiện 5 ram | 71,280 |
18 | A4 80 (xanh biển, lá, vàng, hồng) | Ram | Kiện 5 ram | 81,000 |
19 | BÌA A4 160 (xanh biển, lá, vàng, hồng) | Xấp | Thùng 5 ram | 28,296 |
20 | A4 165 BÌA TRẮNG | Ram | Thùng 5 ram | 30,240 |
NHÓM 2: KẸP ACCO + KẸP BƯỚM | ||||
21 | Acco nhựa Ageless | Hộp | 100h/thùng | 14,850 |
22 | Acco sắt Ageless | Hộp | 100h/thùng | 19,575 |
23 | Acco sắt SDI | Hộp | 100h/thùng | 20,925 |
24 | Kẹp bướm Slecho 15 mm | Hộp | 3,780 | |
25 | Kẹp bướm Slecho 19mm | Hộp | 4,320 | |
26 | Kẹp bướm Slecho 25mm | Hộp | 6,345 | |
27 | Kẹp bướm Slecho 32mm | Hộp | 10,395 | |
28 | Kẹp bướm Slecho 41mm | Hộp | 14,850 | |
29 | Kẹp bướm Slecho 51mm | Hộp | 24,300 | |
NHÓM 3: BẤM KIM + KIM BẤM + BẤM LỖ | ||||
30 | Bấm kim số 3 207 ( Eagle ) | Cái | 120c/thùng | 35,100 |
31 | Bấm kim số 3 206A ( Eagle ) | Cái | 120c/thùng | 40,500 |
32 | Bấm kim số 3 xoay 9628 | Cái | 72c/thùng | 64,800 |
33 | Bấm kim lớn 50LA | Cái | 6c/thùng | 243,000 |
34 | Bấm kim lớn 50SA | Cái | 12c/thùng | 148,500 |
35 | Bấm kim 10 plus ( Nhật) | Cái | 37,800 | |
36 | Bấm lỗ Eagle 837 | Cái | 72c/thùng | 36,450 |
37 | Bấm 2 lổ Ageless 978 | Cái | 24 cái / thùng | 63,450 |
38 | Bấm 2 lổ Ageless 9670 | Cái | 12 cái / thùng | 243,000 |
39 | Kim bấm 10 Ageless | Hộp | 1000h/thùng | 2,160 |
40 | Kim bấm 10 Plus (Nhật) | Hộp | 3,780 | |
41 | Kim bấm 3 Ageless | Hộp | 500h/thùng | 4,320 |
42 | Kim bấm 3 SDI | Hộp | 500h/thùng | 4,725 |
43 | Kim bấm 10 SDI | Hộp | 1000h/thùng | 2,363 |
44 | Kim bấm 23/8 | Hộp | 240h/thùng | 10,125 |
45 | Kim bấm 23/10 | Hộp | 200h/thùng | 11,475 |
46 | Kim bấm 23/13 | Hộp | 150h/thùng | 12,825 |
47 | Kim bấm 23/15 | Hộp | 150h/thùng | 14,175 |
48 | Kim bấm 23/17 | Hộp | 120h/thùng | 15,525 |
49 | Kim bấm 23/20 | Hộp | 120h/thùng | 17,550 |
50 | Kim bấm 23/23 | Hộp | 120h/thùng | 18,900 |
51 | Kẹp giấy nhọn C62 (hộp 100 kim) | Hộp | 50h/thùng | 3,173 |
52 | Kẹp giấy nhựa nhiều màu TP | Bịch nhỏ | 200 bịch/thùng | 1,350 |
53 | Gỡ kim 1029 Eagle | Cái | 288c/thùng | 6,750 |
54 | Gỡ kim 1029 Ageless | Cái | 288c/thùng | 6,480 |
55 | Tháo kim kềm Eagle | Cái | 144c/thùng | 32,400 |
NHÓM 4: BÌA LƯU HỒ SƠ | ||||
56 | Bìa còng 2 mặt si 5cm, 7cm A4/F4 Ageless | Cái | 50c/thùng | 29,700 |
57 | Bìa còng Active 9cm F4 | Cái | 50c/thùng | 54,000 |
58 | Bìa còng 5cm -7cm A4/F4 2 mặt PP KS | Cái | 50c/thùng | 65,475 |
59 | Bìa còng 8cm A4/F4 1 mặt PP Kingstar | Cái | 50c/thùng | 79,650 |
60 | Bìa còng 9cm A4/F4 1 mặt PP kingstar | Cái | 50c/thùng | 79,650 |
61 | Bìa còng 10cm A4/F4 1 mặt PP kingstar | Cái | 50c/thùng | 79,650 |
62 | Bìa 2 còng nhựa 2.5cm A4 Kingstar | Cái | 1cái/bao | 39,150 |
63 | Bìa 2 còng nhựa 3.5cm A4 Kingstar | Cái | 1cái/bao | 44,010 |
64 | Bìa 2.5cm xi kiếng A4 2 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 55,350 |
65 | Bìa 2.5cm xi kiếng A4 3 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 65,475 |
66 | Bìa 2.5cm xi kiếng A4 4 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 68,850 |
67 | Bìa 3.5cm xi kiếng A4 2 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 60,750 |
68 | Bìa 3.5cm xi kiếng A4 3 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 70,200 |
69 | Bìa 3.5cm xi kiếng A4 4 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 73,575 |
70 | Bìa 5cm xi kiếng A4 2 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 75,600 |
71 | Bìa 5cm xi kiếng A4 3 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 79,650 |
72 | Bìa 5cm xi kiếng A4 4 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 83,700 |
73 | Bìa 7cm xi kiếng A4 2 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 78,300 |
74 | Bìa 7cm xi kiếng A4 3 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 85,050 |
75 | Bìa 7cm xi kiếng A4 4 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 88,425 |
76 | Bìa 10cm xi kiếng A4 2 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 91,800 |
77 | Bìa 10cm xi kiếng A4 3 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 108,000 |
78 | Bìa 10cm xi kiếng A4 4 còng Kingstar | Cái | 2cái/bao | 124,200 |
79 | Bìa cây A4 trong nhỏ | Cái | 600c/thùng | 2,835 |
80 | Bìa cây A4 trong lớn | Cái | 500c/thùng | 3,510 |
81 | Bìa trình ký đơn A4 | Cái | 130c/thùng | 10,800 |
82 | Bìa trình ký đôi A4 | Cái | 100c/thùng | 13,500 |
83 | Bìa trình ký đơn F4 | Cái | 70c/thùng | 12,825 |
84 | Bìa trình ký đôi F4 | Cái | 70c/thùng | 18,225 |
85 | Bìa còng cua si 3F5 A4 | Cái | 50c/thùng | 20,250 |
86 | File KINGJIM mở 1 đầu (3cmx300 tờ) | Cái | 85,050 | |
87 | File KINGJIM mở 1 đầu(5cmx500 tờ) | Cái | 91,800 | |
88 | File KINGJIM mở 1 đầu (6cmx600 tờ) | Cái | 99,900 | |
89 | File KINGJIM mở 1 đầu (8cmx800 tờ) | Cái | 108,000 | |
90 | File KINGJIM (3cmx300 tờ) | Cái | 77,625 | |
91 | File KINGJIM (5cmx500 tờ) | Cái | 83,025 | |
92 | File KINGJIM (8cmx800 tờ) | Cái | 94,500 | |
93 | File KINGJIM (10cmx1000 tờ) | Cái | 104,625 | |
94 | File KINGJIM mở 2 đầu (5cmx500 tờ) A3 | Cái | 243,000 | |
95 | File KINGJIM (13cmx1300 tờ)-có phân trang | Cái | 178,200 | |
96 | File KINGJIM (15cmx1500 tờ)-có phân trang | Cái | 194,400 | |
97 | Bìa còng bật A4 5cm - KingJim | Cái | 47,250 | |
98 | Bìa còng bật F4 5cm - KingJim | Cái | 48,600 | |
99 | Bìa còng bật A4 7cm - KingJim | Cái | 47,250 | |
100 | Bìa còng bật F4 7cm - KingJim | Cái | 48,600 | |
101 | Bìa còng bật A4 9cm - KingJim | Cái | 66,825 | |
102 | Bìa còng bật A4 5CM BL - (Standard BL) Plus | Cái | 58,050 | |
103 | Bìa còng bật F4 5CM BL - (Standard BL) Plus | Cái | 58,050 | |
104 | Bìa còng bật A4 7CM BL - (Standard BL) Plus | Cái | 58,050 | |
105 | Bìa còng bật F4 7CM BL ( Cao Cấp ) - Plus | Cái | 58,050 | |
106 | Bìa còng bật A4 5cm - Plus | Cái | 58,050 | |
107 | Bìa còng bật A4 5cm (Standard RD) - Plus | Cái | 58,050 | |
108 | Bìa còng bật F4 5cm (Standard BL) - Plus | Cái | 58,050 | |
109 | Bìa còng bật A4 7cm (Standard BL) - Plus | Cái | 58,050 | |
110 | Bìa còng bật F4 7cm (Standard BL) - Plus | Cái | 58,050 | |
111 | Bìa còng bật A4 9cm (New BL) - Plus | Cái | 78,300 | |
112 | Bìa hộp Ageless 5cm | Cái | 30c/thùng | 24,300 |
113 | Bìa hộp Ageless 7cm | Cái | 30c/thùng | 25,650 |
114 | Bìa hộp Ageless 10cm | Cái | 30c/thùng | 27,000 |
115 | Bìa hộp Ageless 15cm | Cái | 25c/thùng | 31,050 |
116 | Bìa hộp Ageless 20cm | Cái | 20c/thùng | 35,100 |
117 | Bìa hộp Ageless 25cm | Cái | 20c/thùng | 64,800 |
118 | Bìa hộp Ageless 30cm | Cái | 20c/thùng | 71,550 |
119 | Bìa nút A5 | Cái | Xấp 20 cái | 2,160 |
120 | Bìa nút A4 | Cái | Xấp 12 cái | 3,240 |
121 | Bìa nút F4 | Cái | Xấp 12 cái | 3,240 |
122 | Bìa phân trang nhựa 10 | Bộ | 400 bộ/thùng | 7,830 |
123 | Bìa phân trang nhựa 12 | Bộ | 300 bộ/thùng | 9,180 |
124 | Bìa lổ đỏ | Xấp | 70x/thùng | 33,750 |
125 | Bìa lá A4 Plus | Cái | 100c/xấp | 2,025 |
126 | Bìa kiếng A4 1.5zem ( 1 kg ) | Xấp | 10 xấp/ 1 cục | 62,100 |
127 | Bìa kiếng A3 1.5zem ( 2 kg ) | Xấp | 10 xấp/ 1 cục | 124,200 |
128 | Bìa acco nhựa ( dương , vàng , lá , đỏ ) | Cái | 500 cái/ thùng | 5,940 |
129 | Bìa cột 3 dây 7F TL | Cái | 12,420 | |
130 | Bìa cột 3 dây 10F TL | Cái | 12,825 | |
131 | Bìa cột 3 dây 15F TL | Cái | 14,175 | |
132 | Bìa cột 3 dây 20F TL | Cái | 15,525 | |
133 | Bìa cột 3 dây 7F TD | Cái | 11,205 | |
134 | Bìa cột 3 dây 10F TD | Cái | 12,825 | |
135 | Bìa cột 3 dây 15F TD | Cái | 14,175 | |
136 | Bìa cột 3 dây 20F TD | Cái | 15,930 | |
137 | Bìa nhựa 100 lá | Cái | 51,975 | |
138 | Bìa nhựa 80 lá | Cái | 44,550 | |
139 | Bìa nhựa 60 lá | Cái | 35,100 | |
140 | Bìa nhựa 40 lá | Cái | 26,325 | |
141 | Bìa nhựa 20 lá | Cái | 18,900 | |
142 | Bìa da A4 20 lá | Cái | 45,900 | |
143 | Bìa da A4 40 lá | Cái | 51,300 | |
144 | Bìa da A4 60 lá | Cái | 58,050 | |
145 | Bìa da A4 80 lá | Cái | 67,500 | |
146 | Bìa da A4 100 lá | Cái | 75,600 | |
147 | Bìa da A4 120 lá | Cái | 83,700 | |
148 | Bìa da A4 140 lá | Cái | 91,800 | |
NHÓM 5: KỆ NHỰA | ||||
149 | Kệ rổ xéo nhựa Ageless | Cái | 24 cái/thùng | 14,850 |
150 | Kệ rổ xéo nhựa Xukival | Cái | 19,575 | |
151 | Kệ liên hoàn 3 ngăn Ageless | Cái | 20 cái/thùng | 31,050 |
152 | Kệ 2 tầng nhựa trụ | Cái | 10 cái/thùng | 44,550 |
153 | Kệ 2 tầng nhựa trượt | Cái | 10 cái/thùng | 47,250 |
154 | Kệ 3 tầng nhựa trụ | Cái | 10 cái/thùng | 63,450 |
155 | Kệ 3 tầng nhựa trượt | Cái | 10 cái/thùng | 66,150 |
156 | Kê 1 tấng mica 169-1 | Cái | 50 cái/thùng | 49,950 |
157 | Kệ 2 tầng mica 169-2 | cái | 20 cái/thùng | 125,550 |
158 | Kệ 3 tầng trượt mica 169-3 Xukival | Cái | 10 cái/thùng | 178,200 |
159 | Kệ 4 tầng mica trụ 175-4 Xukival | Cái | 10 cái/thùng | 324,000 |
160 | Kệ 3 tầng trượt 180-3 | Cái | 10 cái/thùng | 166,050 |
NHÓM 6: BÚT | ||||
161 | Bút lông kim UB-150 0.5 (xanh, đen, đỏ) | Cây | Hộp 12 cây | 35,919 |
162 | Bút lông kim UB-157 (xanh, đen, đỏ) | Cây | Hộp 12 cây | 37,245 |
163 | Bút lông kim UB-177 (xanh, đen, đỏ) | Cây | Hộp 12 cây | 42,547 |
164 | Bút lông kim UB-200 (xanh, đen, đỏ) | Cây | Hộp 12 cây | 59,910 |
165 | Bút nước Mini ( xanh , đen , đỏ ) | hộp | 12 hộp/ lốc | 2,194 |
166 | Bút bi TL 027 xanh, đỏ, đen | Cây | Hộp 20 cây | 3,802 |
167 | Bút bi TL 08 xanh, đỏ, đen | Cây | Hộp 20 cây | 3,802 |
168 | Bút bi TL 079 xanh, đỏ, đen | Cây | Hộp 20 cây | 3,802 |
169 | Bút bi FO 03 xanh, đỏ, đen | Cây | Hộp 20 cây | 3,564 |
170 | Bút bi TL 023 xanh, đỏ, đen | Cây | Hộp 20 cây | 4,514 |
171 | Bút bi TL 025 xanh, đỏ, đen | Cây | Hộp 20 cây | 5,346 |
172 | Bút bi TL 031 xanh, đỏ, đen | Cây | Hộp 20 cây | 9,385 |
173 | Bút bi TL 036 xanh, đỏ, đen | Cây | Hộp 20 cây | 11,167 |
174 | Bút bi TL 047 xanh, đỏ, đen | Cây | Hộp 20 cây | 7,247 |
175 | Bút bi TL 095 xanh, đỏ, đen | Cây | Hộp 20 cây | 7,603 |
176 | Bút đế cắm TL PH02 | Bộ | Hộp 10 bọ | 17,982 |
177 | Bút chì bấm A255 | Cây | 144c/lốc | 9,180 |
178 | Bút chì bấm A125 | Cây | 144c/lốc | 7,425 |
179 | Bút sơn Toyo 101 (5 màu) | Cây | 144c/lốc | 9,450 |
180 | Bút xóa nước CP02 | Cây | Hộp 10 cây | 21,870 |
181 | Xóa kéo Plus dài (Nhật) 42 V269 | Cây | Hộp 10 cây | 24,975 |
182 | Ruột xóa kéo Plus dài 42 V271 (Nhật) | Cây | Hộp 10 cây | 18,900 |
183 | Bút lông dầu PM04 | Cây | Hộp 10 cây | 9,113 |
184 | Bút lông dầu PM09 ( xanh, đen, đỏ) | Cây | Hộp 10 cây | 9,477 |
185 | Bút lông bảng WB03 ( xanh, đen, đỏ) | Cây | Hộp 10 cây | 7,776 |
186 | Bút dạ quang Toyo SP28 (5 màu) | Cây | 120 cây/ lốc | 4,860 |
187 | Bút dạ quang HL03 (5 màu) | Cây | Hộp 10 cây | 7,290 |
NHÓM 7: RUỘT CHÌ + CHUỐT + THƯỚC + KEO DÁN | ||||
188 | Ruột chì vàng yoyo 0.5mm | Tép | 144 vĩ / lốc | 4,500 |
189 | Thước dẻo Win 20cm | Cây | 3,000 | |
190 | Thước dẻo Win 30cm | Cây | 4,500 | |
191 | Thước cứng Kim Nguyên 20cm | Cây | 6,300 | |
192 | Keo dán G08 | Chai | Lốc 12 chai | 3,240 |
193 | Keo khô G014 | Chai | Hộp 30 chai | 7,500 |
NHÓM 8: HỘP CẮM BÚT | ||||
194 | Hộp cắm bút xoay 3001 | Cái | 36c/thùng | 35,100 |
195 | Hộp cắm bút xoay 3002 | Cái | 60c/thùng | 21,600 |
196 | Hộp cắm bút xoay 3004 | Cái | 60c/thùng | 27,000 |
197 | Hộp cắm bút xoay 3005 | Cái | 36c/thùng | 33,750 |
198 | Hộp cắm bút xoay 3006 | Cái | 36c/thùng | 40,500 |
199 | Hộp cắm bút xoay 3007 | Cái | 36c/thùng | 54,000 |
200 | Hộp cắm bút xoay 3008 | Cái | 36c/thùng | 31,050 |
201 | Hộp cắm bút xoay 3009 | Cái | 36c/thùng | 36,450 |
202 | Hộp cắm bút xoay 3010 | Cái | 36c/thùng | 36,450 |
203 | Hộp cắm bút xoay 3011 | Cái | 36c/thùng | 37,800 |
204 | Hộp cắm bút xoay 3012 | Cái | 36c/thùng | 35,100 |
205 | Hộp cắm bút Xukival 168 | Cái | 100 cái/ thùng | 35,775 |
206 | Hộp cắm bút Xukival 170 | Cái | 66 cái/thùng | 47,925 |
207 | Hộp cắm bút Xukival 172 | Cái | 75 cái/thùng | 47,925 |
208 | Hộp cắm bút Xukival 174 | Cái | 45 cái/ thùng | 50,625 |
209 | Hộp cắm bút Xukival 176 | Cái | 45 cái/ thùng | 50,625 |
210 | Hộp cắm bút Xukival 183 | Cái | 140 cái/thùng | 34,425 |
211 | Hộp cắm bút Xukival 184 | Cái | 63 cái/thùng | 51,300 |
212 | Hộp cắm bút xoay Xukival 201 | Cái | 48 cái/thùng | 50,625 |
213 | Hộp cắm bút vuông Xukival 202 | Cái | 66 cái/thùng | 47,925 |
214 | Hộp cắm bút Xukival 203 | Cái | 114 cái/thùng | 31,725 |
215 | Hộp cắm bút Xukival 204 | Cái | 140 cái/thùng | 31,725 |
216 | Lau bảng 173 | Cái | 20 cái/lốc | 12,150 |
NHÓM 9: BÀN CẮT GIẤY + CẮT KEO + DAO RỌC GIẤY | ||||
217 | Bàn cắt giấy Leco gỗ A4 | Cái | 10cái/thùng | 222,750 |
218 | Bàn cắt giấy Leco gỗ A3 | Cái | 5cái/thùng | 249,750 |
219 | Bàn cắt giấy leco Sắt A4 | Cái | 10cái/thùng | 310,500 |
220 | Bàn cắt giấy Leco Sắt A3 | Cái | 5cái/thùng | 513,000 |
221 | Cắt keo TTM 2001 | Cái | 12 cái/ lố | 13,500 |
222 | Cắt keo TTM 2002 | Cái | 12c/thùng | 39,150 |
223 | Cắt keo TTM 2003 | Cái | 12c/thùng | 17,550 |
224 | Cắt keo TTM 2004 | Cái | 12c/thùng | 51,300 |
225 | Cắt keo DH sắt 5cm | Cái | 100c/thùng | 22,950 |
226 | Cắt keo DH sắt 6cm | Cái | 100c/thùng | 27,675 |
227 | Cắt keo DH sắt 7cm | Cái | 100c/thùng | 31,050 |
228 | Dao rọc giấy nhỏ SDI 0411 | Cây | 360c/thùng | 8,775 |
229 | Dao rọc giấy nhỏ SDI 0404 | Cây | 360c/thùng | 9,180 |
230 | Dao rọc giấy lớn SDI 0423 | Cây | 288c/thùng | 14,580 |
231 | Dao rọc giấy lớn SDI 0426 | Cây | 288c/thùng | 14,175 |
232 | Lưỡi dao SDI lớn ( hộp 10 vĩ ) | Vĩ | 520 vĩ / thùng | 10,125 |
233 | Lưỡi dao SDI nhỏ ( vĩ 10 ) | Vĩ | 400 vĩ / thùng | 6,480 |
NHÓM 10: KÉO | ||||
234 | Kéo bông hồng | Cây | 300c/thùng | 9,450 |
235 | Kéo K19 | Cây | 240c/thùng | 18,900 |
236 | Kéo K20 | Cây | 240c/thùng | 22,950 |
237 | Kéo 180 | Cây | 480c/thùng | 11,880 |
238 | Kéo 183 | Cây | 480c/thùng | 12,825 |
239 | Kéo đồi mồi 120 | Cây | 720c/thùng | 8,100 |
Sản phẩm cùng loại |